glitch /xây dựng/
trào diện
glitch
sự trục trặc
glitch /dệt may/
nhiễu sọc ngang
glitch
nhiễu sọc ngang
glitch
sự chạy không đều
glitch /điện/
sự chạy không đều
glitch
sự chạy không đều
Bất kỳ sự sai hỏng nhỏ nào trong sự vận hành thiết bị hoặc hệ thống.
Any minor malfunction in a device or system..
glitch
sự chạy không ồn
Bất kỳ sự sai hỏng nhỏ nào trong sự vận hành thiết bị hoặc hệ thống.
Any minor malfunction in a device or system..
glitch, surge /vật lý/
sự vọt tăng
engine failure, glitch, interference, malfunction
sự trục trặc động cơ,