Việt
sự chạy không ồn
sự vận hành không ồn
Anh
noiseless running
glitch
Đức
geräuschloser Lauf
geräuschloser Lauf /m/KTA_TOÀN/
[EN] noiseless running
[VI] sự vận hành không ồn, sự chạy không ồn
noiseless running /điện/
Bất kỳ sự sai hỏng nhỏ nào trong sự vận hành thiết bị hoặc hệ thống.
Any minor malfunction in a device or system..