Việt
mùi mốc
tính hay cau có
tính hay cáu gắt
vẻ cau có
Đức
Muffigkeit
Muffigkeit /die; - (selten)/
mùi mốc;
Muffigkeit /die; -/
tính hay cau có; tính hay cáu gắt; vẻ cau có;