Việt
mùi mốc
càu nhàu
làu bàu
cằn nhằn.
Đức
có mùi mốc muffig
mod rig
dumpf
Muffigkeit
muffen
muffen /vi/
1. mùi mốc; 2. càu nhàu, làu bàu, cằn nhằn.
Muffigkeit /die; - (selten)/
mùi mốc;
có mùi mốc muffig (a), mod (e) rig (a), dumpf (a)