Việt
Đồng hồ đo vạn năng
Đồng hồ đo đa/vạn năng
Anh
multimeter
circuit tester
Đức
Multimeter
Universalprüfer
Vielfachmessinstrument
Pháp
multimètre
Multimeter,Universalprüfer,Vielfachmessinstrument /SCIENCE/
[DE] Multimeter; Universalprüfer; Vielfachmessinstrument
[EN] multimeter
[FR] multimètre
Multimeter /nt/KT_ĐIỆN, TV/
[VI] đồng hồ đo vạn năng
[VI] Đồng hồ đo đa/vạn năng
[EN] Multimeter
[VI] Đồng hồ đo vạn năng