Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
circuit tester
[DE] Schaltungstester
[VI] bộ thử bản điện
[EN] circuit tester
[FR] testeur de circuit
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Multimeter
circuit tester
Spannungsprüfer
circuit tester
Stromprüfer
circuit tester
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
circuit tester
máy thử thông mạch
circuit tester
bút thử thông mạch