TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multiplex

sự dồn kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đa lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem multipel.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm chiếu phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

multiplex

V_THÔNG multiplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplexer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

multiplex

Multiplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrkanalgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Multiplexbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Multiplexverbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

multiplex

M

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplexeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

multiplex /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/

đa thành phần; đa dạng (vielfältig);

Multiplex /das; -[es], -e/

trung tâm chiếu phim;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Multiplex /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Multiplex

[EN]

[FR] M

Multiplex /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Multiplex

[EN] multiplex

[FR] multiplex

Mehrkanalgerät,Multiplex

[DE] Mehrkanalgerät; Multiplex

[EN] multiplexer

[FR] multiplexeur

Mehrkanalgerät,Multiplex /IT-TECH,BUILDING/

[DE] Mehrkanalgerät; Multiplex

[EN] multiplexer

[FR] multiplexeur

Multiplex,Multiplexbetrieb,Multiplexverbindung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Multiplex; Multiplexbetrieb; Multiplexverbindung

[EN] multiplex

[FR] multiplex

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

multiplex

xem multipel.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Multiplex

[EN] Multiplex

[VI] đa hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiplex /nt/DHV_TRỤ/

[EN] (vô tuyến vũ trụ), V_THÔNG multiplex

[VI] sự dồn kênh, sự đa lộ