Việt
sự dồn kênh
sự hợp kênh
sự đa lộ
sự đa hợp
dồn kênh
hợp kênh
đa lộ
truyền đa hợp
Anh
multiplexing
multiplex
Đức
Multiplexieren
Multiplexieren /nt/V_THÔNG/
[EN] multiplexing
[VI] sự dồn kênh, sự hợp kênh, sự đa lộ, sự đa hợp
multiplexieren /vt/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, hợp kênh, đa lộ, truyền đa hợp