Việt
kênh của bộ dồn kênh
kênh được dồn
kênh truyền đa lộ
Anh
multiplexer channel
multichannel system
multiplex channel
multiplexor channel
Đ_TỬ multiplex channel
Đức
Multiplexkanal
Pháp
système multicanal
système multivoie
système à plusieurs voies
canal multiple
Multiplexkanal /m/M_TÍNH/
[EN] multiplexer channel
[VI] kênh của bộ dồn kênh
[EN] multiplexor channel, Đ_TỬ multiplex channel
[VI] kênh được dồn, kênh truyền đa lộ
Multiplexkanal /IT-TECH/
[DE] Multiplexkanal
[EN] multichannel system
[FR] système multicanal; système multivoie; système à plusieurs voies
[FR] canal multiple
[EN] multiplex channel