Việt
kênh bộ dồn kênh
kênh được dồn
kênh truyền đa lộ
kềnh bộ dồn kênh
kênh của bộ dồn kênh
Anh
multiplexor channel
Đ_TỬ multiplex channel
MUX
transmitting muntiplexer
Đức
Vielfachübertragungskanal
Multiplexkanal
multiplexor channel, MUX, transmitting muntiplexer
Vielfachübertragungskanal /m/M_TÍNH/
[EN] multiplexor channel
[VI] kênh bộ dồn kênh
Multiplexkanal /m/M_TÍNH/
[EN] multiplexor channel, Đ_TỬ multiplex channel
[VI] kênh được dồn, kênh truyền đa lộ