Việt
mẫu hoa văn
đồ án trang trí
mẫu kiểu
cấu tạo hoa văn
mẫu trang trí
Anh
pattem
Đức
Musterzeichnung
Musterzeichnung /die/
mẫu hoa văn; mẫu trang trí;
Musterzeichnung /f/KT_DỆT/
[EN] pattem
[VI] mẫu hoa văn, đồ án trang trí, mẫu kiểu; cấu tạo hoa văn