TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu trang trí

mẫu trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mẫu trang trí

 acroterion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medallion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu trang trí

Musterzeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schablonenwalze ist entsprechend dem Trägerbahn gewünschten Dekor bzw. der Struktur mit ausgestanzten Lochformen (Perforierung) versehen.

Trục cán với khuôn thủng được dập lỗ theo mẫu tương ứng với mẫu trang trí hoặc những cấu trúc mong muốn.

Erzeugnisse wie strukturierte Schaumtapeten oder Musterdekors werden mit diesem Verfahren hergestellt.

Các loại sản phẩm như giấy dán tường nền xốp có cấu trúc hoa văn hoặc mẫu trang trí đều được sản xuất bằng phương pháp này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Musterzeichnung /die/

mẫu hoa văn; mẫu trang trí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acroterion, garnish, medallion

mẫu trang trí

1. Phần bệ đỡ tại chóp hay góc của trán tường, được sử dụng để đỡ một bức tượng hoặc đồ trang trí khác2. Một thành phần trang trí hoàn chỉnh bao gồm cả bệ đỡ.; Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.; Một tấm hoặc bản trang trí giống như một đồng xu lớn hay huy chương, thường có hình trái xoan hoặc tròn và được trang trí với các hình vẽ hoặc chi tiết nổi.

1. a pedestal at the peak or corners of a pediment, used to support a statue or other ornament.a pedestal at the peak or corners of a pediment, used to support a statue or other ornament.?2. an entire ornamental element that includes such a pedestal. Also, acroterium .an entire ornamental element that includes such a pedestal. Also, acroterium .; An ornamental tablet or panel resembling a large coin or medal, usually oval or circular in shape and decorated with figures in relief. Thus, medallion molding.