TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mutterschaft

bà mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình mẫu tử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức năng làm mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổn phận làm mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình mẫu tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mutterschaft

Mutterschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutterschaft /die; -/

chức năng làm mẹ; bổn phận làm mẹ;

Mutterschaft /die; -/

tình mẫu tử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutterschaft /f =/

1. [tư cách] bà mẹ; 2. tình mẫu tử.