Việt
cây mía
cây mia .
cây mia
Anh
myrtle
Đức
Myrte
Pháp
myrte commun
Myrte /[tarrto], die; -n/
cây mia (thuộc họ sim);
Myrte /ENVIR/
[DE] Myrte
[EN] myrtle
[FR] myrte commun
Myrte /í =, -n (thực vật)/
í =, cây mia (Mỵrtus L.).
[VI] cây mía (thuộc họ sim)