TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây mía

cây mía

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây mía

sugar-cane

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

myrtle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 sugar cane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây mía

Zuckerrohr

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Myrte

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuckerrohr /das/

cây mía;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sugar cane /hóa học & vật liệu/

cây mía

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cây mía

[DE] Zuckerrohr

[EN] Sugar-cane

[VI] cây mía

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây mía

[DE] Myrte

[EN] myrtle

[VI] cây mía (thuộc họ sim)

cây mía

[DE] Zuckerrohr

[EN] sugar-cane

[VI] cây mía