Việt
cây mía
Anh
sugar-cane
myrtle
sugar cane
Đức
Zuckerrohr
Myrte
Zuckerrohr /das/
cây mía;
sugar cane /hóa học & vật liệu/
[DE] Zuckerrohr
[EN] Sugar-cane
[VI] cây mía
[DE] Myrte
[EN] myrtle
[VI] cây mía (thuộc họ sim)
[EN] sugar-cane