Việt
cáp dạng rốn
cuống nhau
dây rô'n
cuóng nhau
dây rốn
Anh
umbilical cable
Đức
Nabelschnur
Nabelschnür
Nabelschnür /f =, -schnüre/
cuóng nhau, dây rốn
Nabelschnur /die (PI. ...schnüre)/
cuống nhau; dây rô' n;
Nabelschnur /f/DHV_TRỤ/
[EN] umbilical cable
[VI] cáp dạng rốn