TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachgebuhr

tiền trả thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tem trả thêm bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phí trả thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cước phí bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu phí phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachgebühr

đúc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập nổi theo mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền trả thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tem bổ sung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nachgebühr

Nachgebühr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachgebuhr

Nachgebuhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachgebühr /í =, -en/

tiền trả thêm (cho thư), tem bổ sung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachgebuhr /die; -, -en/

tiền trả thêm (cho thư); tem trả thêm bổ sung; phí trả thêm; cước phí bổ sung; bưu phí phạt;

Nachgebühr,nach,prägen /(sw. V.; hat)/

đúc thêm (tiền cắc);

Nachgebühr,nach,prägen /(sw. V.; hat)/

dập nổi theo mẫu;