Việt
tiền trả thêm
tem trả thêm bổ sung
phí trả thêm
cước phí bổ sung
bưu phí phạt
đúc thêm
dập nổi theo mẫu
tem bổ sung.
Đức
Nachgebühr
nach
prägen
Nachgebuhr
Nachgebühr /í =, -en/
tiền trả thêm (cho thư), tem bổ sung.
Nachgebuhr /die; -, -en/
tiền trả thêm (cho thư); tem trả thêm bổ sung; phí trả thêm; cước phí bổ sung; bưu phí phạt;
Nachgebühr,nach,prägen /(sw. V.; hat)/
đúc thêm (tiền cắc);
dập nổi theo mẫu;