TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachschub

nguồn dự trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật liệu tiếp tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng tiếp tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachschub

reserves

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachschub

Nachschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachschub /der; -[e]s, Nachschübe (Pl. ungebr.) (Milit.)/

sự cung cấp; sự tiếp tế;

Nachschub /der; -[e]s, Nachschübe (Pl. ungebr.) (Milit.)/

vật liệu tiếp tế; hàng tiếp tế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachschub /m -(e)s, -schöbe (quân/

sự) [sự] cung cấp, tiếp tế; cung úng; bổ sung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachschub /m/VTHK/

[EN] reserves

[VI] nguồn dự trữ