Việt
công việc làm ban đêm
ban đêm
công việc làm đêm
việc làm ca đêm
Anh
night work
Đức
Nachtarbeit
Nachtarbeit /die (o. PL)/
công việc làm đêm; việc làm ca đêm;
Nachtarbeit /f =, -encôngviệc/
ban đêm; -
Nachtarbeit /f/KTA_TOÀN/
[EN] night work
[VI] công việc làm ban đêm