Việt
chậm tién
lạc hậu
khách -đến muộn.
khách đốn muộn
người đến sau
đứa con sinh sau đẻ muộn
Đức
Nachzügler
Nachzügler /der; -s, -/
khách đốn muộn; người đến sau;
đứa con sinh sau đẻ muộn (Nachkömmling);
Nachzügler /m -s, =/
1. [người] chậm tién, lạc hậu; 2. khách [ngưòi tham gia]-đến muộn.