Việt
e
ngưòi yêu thiên nhiên
tự nhiên học
vạn vật học
nghiên cúu thiên nhiên.
người yêu thiên nhiên
nhà tự nhiên học
nhà nghiên cứu thiên nhiên
Đức
Naturfreund
Naturfreund /der/
người yêu thiên nhiên;
nhà tự nhiên học; nhà nghiên cứu thiên nhiên;
Naturfreund /m -(e)s,/
1. ngưòi yêu thiên nhiên; 2. [nhà] tự nhiên học, vạn vật học, nghiên cúu thiên nhiên.