Việt
vạn vật học
tự nhiên học
tụ nhiên học
môn học tự nhiên
lịch sử tự nhiên.
e
ngưòi yêu thiên nhiên
nghiên cúu thiên nhiên.
Anh
natural history
Đức
Naturgeschichte
Naturkunde
naturkundlich
Naturfreund
Naturgeschichte /í =/
tụ nhiên học, vạn vật học, môn học tự nhiên, lịch sử tự nhiên.
Naturfreund /m -(e)s,/
1. ngưòi yêu thiên nhiên; 2. [nhà] tự nhiên học, vạn vật học, nghiên cúu thiên nhiên.
Naturkunde /die (o. PL) (veraltet)/
vạn vật học;
naturkundlich /(Adj.)/
(thuộc) vạn vật học;
Naturgeschichte /die (o. PL)/
(veraltet) tự nhiên học; vạn vật học (Naturkunde);