Việt
vạn vật học
tụ nhiên học
môn học tự nhiên
lịch sử tự nhiên.
tự nhiên học
lịch sử tự nhiên
Đức
Naturgeschichte
Naturgeschichte /die (o. PL)/
(veraltet) tự nhiên học; vạn vật học (Naturkunde);
lịch sử tự nhiên;
Naturgeschichte /í =/
tụ nhiên học, vạn vật học, môn học tự nhiên, lịch sử tự nhiên.