Việt
sự đạo hàng
môn dẫn đường
xem Náutik
quy định về lưu thông dường thủy hay hàng không
Anh
navigation
Đức
Navigation
Navigation /[naviga'tsiom], die; - (Seew., Flugw.)/
quy định về lưu thông dường thủy hay hàng không;
Navigation /[-vi-] f =, -en/
Navigation /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] navigation
[VI] sự đạo hàng, môn dẫn đường