Việt
hoa tiêu
người đi biển
hệ thống hàng hải
thủy thủ
nhân viên phi hành đoàn
Anh
navigator
Đức
Navigator
Navigator /[naviga'tor], der; rS, ...oren (Seew., Flugw.)/
thủy thủ;
nhân viên phi hành đoàn;
Navigator /m/VT_THUỶ/
[EN] navigator
[VI] hoa tiêu; người đi biển; hệ thống hàng hải