Việt
tử mói
từ ngữ mdi
chữ mói
tân ngữ.
từ mới
từ ngữ mới
chữ mới
tân ngữ
Đức
Neologismus
Neologismus /[neolo'gismos], der; -, ...men (Sprachw.)/
từ mới; từ ngữ mới; chữ mới; tân ngữ;
Neologismus /m =, -men (ngốn ngữ)/
tử mói, từ ngữ mdi, chữ mói, tân ngữ.