Việt
hê thần kinh
hệ thần kinh
Anh
nervous system
Đức
Nervensystem
Pháp
système nerveux
das vegetative Nervensystem
hệ thần kinh thực vật.
Nervensystem /das (Anal, Physiol.)/
hệ thần kinh;
das vegetative Nervensystem : hệ thần kinh thực vật.
Nervensystem /n -s, -e/
hê thần kinh; Nerven
Nervensystem /SCIENCE/
[DE] Nervensystem
[EN] nervous system
[FR] système nerveux