Việt
sự nối thông mạng
sự nối liên thông
Anh
interconnection
network interconnection
intertie
system interconnection
Đức
Netzkupplung
Verbund
Verbundsystem
Pháp
couplage de réseau
interconnexion
Netzkupplung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Netzkupplung
[EN] intertie; system interconnection
[FR] couplage de réseau
Netzkupplung,Verbund,Verbundsystem /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Netzkupplung; Verbund; Verbundsystem
[EN] interconnection
[FR] interconnexion
Netzkupplung /f/M_TÍNH/
[EN] network interconnection
[VI] sự nối thông mạng
Netzkupplung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] sự nối liên thông