Việt
hệ phân bố
hệ phân tán
hệ thống các công ty vận chuyển hành khách thống nhất
Anh
distributed system
interconnection
Đức
Verbundsystem
Netzkupplung
Verbund
Pháp
interconnexion
Netzkupplung,Verbund,Verbundsystem /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Netzkupplung; Verbund; Verbundsystem
[EN] interconnection
[FR] interconnexion
Verbundsystem /das/
hệ thống các công ty vận chuyển hành khách thống nhất;
Verbundsystem /nt/M_TÍNH/
[EN] distributed system
[VI] hệ phân bố, hệ phân tán