TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbundsystem

hệ phân bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống các công ty vận chuyển hành khách thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbundsystem

distributed system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interconnection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verbundsystem

Verbundsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzkupplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verbundsystem

interconnexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzkupplung,Verbund,Verbundsystem /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Netzkupplung; Verbund; Verbundsystem

[EN] interconnection

[FR] interconnexion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbundsystem /das/

hệ thống các công ty vận chuyển hành khách thống nhất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbundsystem /nt/M_TÍNH/

[EN] distributed system

[VI] hệ phân bố, hệ phân tán