TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distributed system

hệ phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hệ thống phán phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ phân bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

distributed system

distributed system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

distributed system

verteiltes System

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbundsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

distributed system

système distribué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système réparti

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Distributed system

Distributed system (n)

Hệ phân tán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbundsystem /nt/M_TÍNH/

[EN] distributed system

[VI] hệ phân bố, hệ phân tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distributed system /IT-TECH/

[DE] verteiltes System

[EN] distributed system

[FR] système distribué; système réparti

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distributed system

hệ thống phán phối