Việt
hệ phân tán
hệ tản mạn
Anh
distributed system
dispersed system
Đức
verteiltes System
Pháp
système distribué
système réparti
verteiltes System /nt/V_THÔNG/
[EN] dispersed system
[VI] hệ phân tán, hệ tản mạn
verteiltes System /IT-TECH/
[DE] verteiltes System
[EN] distributed system
[FR] système distribué; système réparti