Việt
mô hình mạng
máy phân tích mạng
Anh
network model
network analyser
network analyzer
Đức
Netzmodell
Pháp
modèle de réseau
Netzmodell /nt/M_TÍNH/
[EN] network model
[VI] mô hình mạng
Netzmodell /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] network analyser (Anh), network analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích mạng
[DE] Netzmodell
[FR] modèle de réseau