Netzanalysator /m/ĐIỆN/
[EN] network analyser (Anh), network analyzer (Mỹ)
[VI] thiết bị phân tích mạng
Netzanalysier er /m/M_TÍNH/
[EN] network analyser (Anh), network analyzer (Mỹ)
[VI] thiết bị phân tích mạng
Netzmodell /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] network analyser (Anh), network analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích mạng
Netzwerkanalysator /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] network analyser (Anh), network analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích mạng, bộ phân tích mạng