Việt
bộ phân tích mạng
máy phân tích mạng
Anh
network analyzer
network analyser
Đức
Netzwerkanalysator
Netzwerkanalysator /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] network analyser (Anh), network analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích mạng, bộ phân tích mạng
network analyser /toán & tin/
network analyzer /toán & tin/