TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

netzregelung

sự điều chỉnh đường dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

netzregelung

line regulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

system control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

netzregelung

Netzregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

netzregelung

réglage de réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzregelung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Netzregelung

[EN] system control

[FR] réglage de réseau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzregelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] line regulation

[VI] sự điều chỉnh đường dây