Việt
sự điều khiển hệ thống
sự kiểm tra hệ thống
sự điều chỉnh hệ thống
Anh
system control
Đức
Systemsteuerung
Netzregelung
Pháp
réglage de réseau
system control /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Netzregelung
[EN] system control
[FR] réglage de réseau
sự điều chỉnh (một) hệ thống
Systemsteuerung /f/Đ_KHIỂN/
[VI] sự điều khiển hệ thống
o sự kiểm tra hệ thống