Việt
điện áp của lưới điện
điện thế lưới
điện áp đường dây
điện áp lưới điện
mạng lưới năng lượng điện
điện áp lưới
Anh
mains voltage
line voltage
system voltage
grid voltage
power mains
net voltage
supply voltage
Đức
Netzspannung
Pháp
tension du réseau
tension du secteur
Netzspannung /die (Elektrot.)/
điện áp lưới;
Netzspannung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Netzspannung
[EN] mains voltage
[FR] tension du secteur
Netzspannung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] mains voltage; net voltage; supply voltage
[FR] tension du réseau; tension du secteur
Netzspannung /f/ĐIỆN/
[EN] line voltage, mains voltage
[VI] điện áp đường dây, điện áp lưới điện
Netzspannung /f/KT_ĐIỆN, TV/
[VI] điện áp lưới điện
Netzspannung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] power mains
[VI] mạng lưới năng lượng điện
[VI] điện thế lưới
[EN] grid voltage
[FR] tension du réseau
[VI] điện áp của lưới điện