TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp lưới điện

điện áp lưới điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp đường dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp lưới điện

line voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mains voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 line voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mains voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp lưới điện

Netzspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beim Ultraschallschweißen wandelt ein Generator die Netzspannung in Hochspannung und Hochfrequenz um. Er erzeugt Schwingungen im Bereich von 20 Hz bis 40 kHz (v Ultraschall).

:: Trong hàn siêu âm, một máy biến thế đổi điện áp lưới điện sang cao thế và cao tần để tạo ra dao động trong phạm vi từ 20 Hz đến 40 Hz (siêu âm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzspannung /f/KT_ĐIỆN, TV/

[EN] mains voltage

[VI] điện áp lưới điện

Netzspannung /f/ĐIỆN/

[EN] line voltage, mains voltage

[VI] điện áp đường dây, điện áp lưới điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line voltage

điện áp lưới điện

 line voltage /toán & tin/

điện áp lưới điện

 mains voltage /toán & tin/

điện áp lưới điện

 line voltage, mains voltage /điện/

điện áp lưới điện

mains voltage

điện áp lưới điện

 line voltage

điện áp lưới điện