Việt
Bản phát hành mới
vật mới xuất hiện
sách mới xuất bản
hiện tượng mới
sự kiện mới
Anh
new publication
new title
Đức
Neuerscheinung
Pháp
Nouvelle version
nouveauté
die Neuerscheinung
en
Neuerscheinung /die/
vật mới xuất hiện; sách mới xuất bản; hiện tượng mới; sự kiện mới;
Neuerscheinung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Neuerscheinung
[EN] new title
[FR] nouveauté
Neuerscheinung /f =, -en/
cái, vật, (kều, việc, hàng] mói xuất hiện; die Neuerscheinung en des Buchhandels sách mói.
[EN] new publication
[FR] Nouvelle version
[VI] Bản phát hành mới