TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

new

một tiểu bang của Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốt mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tiểu bang của nước Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

new

new kraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

new

New

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraftpapier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

new

kraft neuf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraftpapier,new /INDUSTRY/

[DE] Kraftpapier, new

[EN] new kraft

[FR] kraft neuf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

New /Hamp.shire [nju:'hasmpja]; - -s/

một tiểu bang của Mỹ;

New /Look, der; - -[s] (bildungsspr.)/

kiểu mới; mốt mới; phong cách mới;

New /Me.xi.co [nju:'meksikoo]; - -s/

một tiểu bang của nước Mỹ;