Việt
kiểu mới
mội lạ
tân tiến
mốt mới
phong cách mới
Anh
cenotype
kainotypic
modern style
new
Đức
modern
Kreation
neuartig
New
neuartig /(Adj.)/
mội lạ; kiểu mới; tân tiến;
New /Look, der; - -[s] (bildungsspr.)/
kiểu mới; mốt mới; phong cách mới;
modern style, new
(thuộc) kiểu mới
modern (a); Kreation f.