Nf /v_tắt (Niederfrequenz)/KT_GHI/
[EN] AF (audio frequency)
[VI] tần số âm thanh, âm tần
Nf /v_tắt (Niederfrequenz)/LF/
[EN] LF (low frequency)
[VI] tần số thấp, thấp tần
Nf /v_tắt (Niederfrequenz)/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ/
[EN] AF (audio frequency)
[VI] tần số âm thanh, âm tần
Nf /v_tắt (Niederfrequenz)/V_THÔNG/
[EN] LF (low frequency)
[VI] tần số thấp, thấp tần