Việt
tần số thấp
thấp tần
Anh
LF
Đức
Nf
Nf /v_tắt (Niederfrequenz)/LF/
[EN] LF (low frequency)
[VI] tần số thấp, thấp tần
Nf /v_tắt (Niederfrequenz)/V_THÔNG/
Left Front, Line Feed
Xem low-frequency; linefeed.