Việt
kim loại màu
Kim loại phi sắt
kim loại không phải sắt
kim loạt màu.
Anh
non-ferrous metal
Đức
Nichteisenmetall
Buntmetall
NE-Metall
Pháp
métal non ferreux
Buntmetall,NE-Metall,Nichteisenmetall /ENERGY-MINING/
[DE] Buntmetall; NE-Metall; Nichteisenmetall
[EN] non-ferrous metal
[FR] métal non ferreux
Nichteisenmetall /das/
kim loại màu;
Nichteisenmetall /n -s,i'-e/
[VI] kim loại không phải sắt, kim loại màu
[VI] Kim loại phi sắt (không phải sắt)
[VI] Kim loại phi sắt, kim loại màu