Việt
Kim loại phi sắt
kim loại màu
Anh
non-ferrous metal
Non-ferrous metals
Đức
Nichteisenmetall
Nichteisenmetalle
[EN] non-ferrous metal
[VI] Kim loại phi sắt, kim loại màu
[EN] Non-ferrous metals
[VI] kim loại phi sắt, kim loại màu
[VI] Kim loại phi sắt (không phải sắt)