Việt
giác ngủ ngắn
giấc mơ ngắn.
cái gật đầu
-giấc ngủ
sự ngủ gà ngủ gật
Đức
Nicker
Nicker /der; -s, -/
(ugs ) cái gật đầu;
(fam selten)-giấc ngủ (ngồi); sự ngủ gà ngủ gật (Nickerchen);
Nicker /m -s, =/
giác ngủ ngắn, giấc mơ ngắn.