Schläfen /n-s/
giấc ngủ, sự ngủ.
schlafsüchtig /a/
1. [thuộc] giấc ngủ, đang ngủ; 2. [bị, mắc] bệnh ngủ lịm, bệnh hôn thụy.
Schlaf /m -(e)s/
giấc ngủ, giấc mơ, giấc mộng, chiêm bao, giấc hoa (thi ca); in den Schlaf singen ru ngủ, ru (trẻ con), ru con; den ewigen Schlaf schlafen (nghĩa bóng) an giấc ngàn thu.
Traum /m -(e)s, Träum/
m -(e)s, Träume 1. giấc ngủ, giấc hoa (thơ); giác mơ, giác mộng, chiêm bao; einen Traum háben mơ thấy, mộng thấy, chiêm bao thấy; wache Träume thật chẳng khác gì; 2. mộng hồn, ảo mộng, mộng tưđng, mơ mộng, mơ tưỏng, mơ ưdc; j-m einen Traum zerstören làm tiêu tan hi vọng của ai; léere Träume những ưóc mơ hão huyền;