Việt
sự đè xuống
sự dằn xuông
sự đàn áp
sự trấn áp
sự đè nén
sự kìm lại
sự chế ngự
Đức
Niederhaltung
Niederhaltung /die (o. PL)/
sự đè xuống; sự dằn xuông;
sự đàn áp; sự trấn áp;
sự đè nén; sự kìm lại; sự chế ngự;