Việt
đàn áp
trấnáp
sự đàn áp
sự trân ấp
sự đánh bại hoàn toàn
sự quật ngã
sự làm suy sụp
sự làm suy yếu
Đức
Niederwerfung
Niederwerfung /die; -, -en/
sự đàn áp; sự trân ấp; sự đánh bại hoàn toàn;
sự quật ngã; sự làm suy sụp; sự làm suy yếu;
Niederwerfung /f =, -en/
sự] đàn áp, trấnáp (cuộc khỏi nghĩa...)