TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nieseln

mưa rơi li ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưa bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xá mưa rơi lấm tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưa rơi lấm tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nieseln

drizzle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nieseln

Nieseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprühregen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nieseln

bruine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nieseln /[’nkzaln] (sw. V.; hat; unpers.)/

mưa rơi lấm tấm; mưa rơi li ti; mưa bụi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nieseln

xá (thổ ngữ) mưa rơi lấm tấm, mưa rơi li ti, mưa bụi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nieseln /SCIENCE/

[DE] Nieseln

[EN] drizzle

[FR] bruine

Nieseln,Sprühregen /SCIENCE/

[DE] Nieseln; Sprühregen

[EN] drizzle

[FR] bruine